Đều là những thuật ngữ rất căn bản mà một người làm kinh doanh chuyên nghiệp cần biết
Direct Sales : Hình thức một công ty bán sản phẩm trực tiếp tới khách hàng, không thông qua kênh phân phối.
SMEs : Small and medium-sized enterprises – Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Angel Investor : Nhà đầu tư thiên thần. Các nhà đầu tư này thường tiến hành đầu tư bằng chính tiền của mình, và không can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh doanh của cty.
Market size : Tổng nhu cầu thị trường , dung lượng thị trường
Lunching : vận hành
Scale – up : mở rộng quy mô

Fisrt Leader : người dẫn đầu thị trường
R&D: research & develop
Passive income : thu nhập thụ động
Conversion rate (CR): chỉ số đo việc KH tiềm năng trở thành những KH thực sự khi họ mua sản phẩm
Compound : kết hợp, cộng hưởng
Valueation : giá trị công ty
OEM: Original Equipment Manufacturing – sản xuất thiết bị gốc. Đây là công ty thực hiện các công việc sản xuất sau đó bán sản phẩm cho công ty khác – cty phân phối
Influencer marketing: Hình thức marketing sử dụng người ảnh hưởng ( thông thường là người nổi tiếng – KOL )
KOL: Key Opinion Leader, những người có tầm ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó, được đông đảo mọi người biết đến và mọi người chịu sự tác động của họ.
DD : Due Diligence – Thẩm định doanh nghiệp. Là quá trình xem xét, đánh giá lại thông tin, tình hình tài chính của cty trước khi NĐT ra quyết định đầu tư.
Exit : Thoái vốn
Pingback: Sự khác biệt giữa mô hình kinh doanh nhỏ và kinh doanh lớn - Đinh Tuấn Minh
Pingback: Một vài suy nghĩ về khởi nghiệp - Đinh Tuấn Minh